Có 2 kết quả:

氟化氢 fú huà qīng ㄈㄨˊ ㄏㄨㄚˋ ㄑㄧㄥ氟化氫 fú huà qīng ㄈㄨˊ ㄏㄨㄚˋ ㄑㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hydrofluoric acid

Từ điển Trung-Anh

hydrofluoric acid